Bước tới nội dung

нагревать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нагревать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нагреть)), ((В))

  1. Đun nóng, hâm nóng, đốt nóng, nung nóng, sưởi nóng.
    солнце нагрело песок — mặt trờu sưởi nóng (nung nóng) cát
  2. .
    нагреть руки — phất, vớ bở, vớ bẫm, làm giàu to

Tham khảo

[sửa]