нагромождение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нагромождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagromoždénije |
khoa học | nagromoždenie |
Anh | nagromozhdeniye |
Đức | nagromoschdenije |
Việt | nagromogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нагромождение gt
- (действие) [sự] chất đống, xếp đống, đổ đống, chồng chất.
- (груда) đống.
Tham khảo[sửa]
- "нагромождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)