надвое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надвое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nádvoje |
khoa học | nadvoe |
Anh | nadvoye |
Đức | nadwoje |
Việt | nađvoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
надвое
- (Ra làm) Đôi, hai.
- расколоть надвое — chẻ đôi
- бабушка надвое сказала — điều đó thì chưa chắc, đã chắc đâu
Tham khảo[sửa]
- "надвое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)