Bước tới nội dung

надлежать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

надлежать Thể chưa hoàn thành (,безл.)

  1. Phải, cần, cần phải, nên.
    раюоту надлежатьит сдать в двухнедельный срок — trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong

Tham khảo

[sửa]