надлежать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надлежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadležát' |
khoa học | nadležat' |
Anh | nadlezhat |
Đức | nadleschat |
Việt | nađlegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
надлежать Thể chưa hoàn thành (,безл.)
- Phải, cần, cần phải, nên.
- раюоту надлежатьит сдать в двухнедельный срок — trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong
Tham khảo[sửa]
- "надлежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)