надоить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadoít' |
khoa học | nadoit' |
Anh | nadoit |
Đức | nadoit |
Việt | nađoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]надоить Hoàn thành (, 4c), ((В))
Tham khảo
[sửa]- "надоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)