надолбы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надолбы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nádolby |
khoa học | nadolby |
Anh | nadolby |
Đức | nadolby |
Việt | nađolby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
надолбы số nhiều ((ед. надолба ж.) воен.)
- cột chống tăng, cọc chống tăng.
Tham khảo[sửa]
- "надолбы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)