надомница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надомница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadómnica |
khoa học | nadomnica |
Anh | nadomnitsa |
Đức | nadomniza |
Việt | nađomnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
надомница gc
- Xem надомник
Tham khảo[sửa]
- "надомница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)