надрыв
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надрыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadrýv |
khoa học | nadryv |
Anh | nadryv |
Đức | nadryw |
Việt | nađryv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
надрыв gđ
- (Sự, chỗ) Rách.
- (перен.) (чрезмерное усилие) — [sự] rán hết sức, cố cật lực, rán đứt hơi.
- раюотать с надрывом — làm cật lực, làm đứt hơi, làm bở hơi tai
- перен.:
- душевный надрыв — [tình trạng] tâm thần bất định, suy sút tinh thần, khủng hoảng tinh thần
- перен.:
- с надрывом голосе — giọng xũ động run run
Tham khảo[sửa]
- "надрыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)