надрыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

надрыв

  1. (Sự, chỗ) Rách.
  2. (перен.) (чрезмерное усилие) — [sự] rán hết sức, cố cật lực, rán đứt hơi.
    раюотать с надрывом — làm cật lực, làm đứt hơi, làm bở hơi tai
    перен.:
    душевный надрыв — [tình trạng] tâm thần bất định, suy sút tinh thần, khủng hoảng tinh thần
    перен.:
    с надрывом голосе — giọng xũ động run run

Tham khảo[sửa]