надутый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

надутый

  1. (thông tục) Phồng lên, sưng lên, trướng lên, trương lên.
    перен. (thông tục) — (высокомерный) dương dương tự đắc, hểnh mũi, lên mặt, kênh kiệu, cong cớn
    перен. (thông tục) — (обиженный) quàu quạu nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, chừ bự

Tham khảo[sửa]