надышать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надышать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadyšát' |
khoa học | nadyšat' |
Anh | nadyshat |
Đức | nadyschat |
Việt | nađysat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]надышать Hoàn thành
- Thở nhiều làm không khí ngột ngạt.
- (thông tục)(на В) — hà hơi, hà
- надышать на стекло — hà hơi vào mặt kính
Tham khảo
[sửa]- "надышать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)