нажиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нажиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nažít'sja |
khoa học | nažit'sja |
Anh | nazhitsya |
Đức | naschitsja |
Việt | nagiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нажиться Hoàn thành
- Xem наживаться
Tham khảo
[sửa]- "нажиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)