накопать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của накопать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakopát' |
khoa học | nakopat' |
Anh | nakopat |
Đức | nakopat |
Việt | nacopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
накопать Hoàn thành (,(В, Р))
- Đào.
- (выкопать) đào, bới, đào được, bới được.
- накопать картошки — bới (đào) khoai tây
- накопать червей — đào giun
Tham khảo[sửa]
- "накопать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)