Bước tới nội dung

намертво

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

намертво (thông tục)

  1. Đến chết.
  2. (накрепко) [một cách] chặt, sít, sít chặt, kín.

Tham khảo

[sửa]