напоить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napoít' |
khoa học | napoit' |
Anh | napoit |
Đức | napoit |
Việt | napoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
напоить Hoàn thành (, 4c), ((В))
- (дать пить) cho. . . uống.
- напоить гостей чаем — dọn trà cho khách uống
- (допьяна) cho. . . uống rượu đến say mèm, chuốc rượu cho. . . say.
- 9наполнить, насытить чем-л. ) đầy, tràn đầy, đượm đầy, thấm đầy.
- воздух напоён ароматом — không khí đượm đầy (ngào ngạt) hương thơm
Tham khảo[sửa]
- "напоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)