напоить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
напоить Hoàn thành (, 4c), ((В))
- (дать пить) cho. . . uống.
- напоить гостей чаем — dọn trà cho khách uống
- (допьяна) cho. . . uống rượu đến say mèm, chuốc rượu cho. . . say.
- 9наполнить, насытить чем-л. ) đầy, tràn đầy, đượm đầy, thấm đầy.
- воздух напоён ароматом — không khí đượm đầy (ngào ngạt) hương thơm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)