напрасно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напрасно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprásno |
khoa học | naprasno |
Anh | naprasno |
Đức | naprasno |
Việt | napraxno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]напрасно
- (зря) [một cách] vô ích, không cần thiết, bằng thừa.
- напрасно вы ему рассказали — anh kể với nó thật là không cần thiết
- напрасно! — bậy thật!, đánh lẽ không nên thế!
- в знач. сказ. — (тщетно, бесполезно) — vô ích, phí công, hoài công, uổng công
- всё было напрасно — mọi cố gắng đều hoài công (vô ích, vô hiệu, chẳng ăn thua gì)
Tham khảo
[sửa]- "напрасно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)