напрокат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

напрокат

  1. :
    брать что-л. напрокат — thuê cái gì
    давать что-л. напрокат — cho thuê cái gì

Tham khảo[sửa]