напрокат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напрокат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprokát |
khoa học | naprokat |
Anh | naprokat |
Đức | naprokat |
Việt | naprocat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
напрокат
- :
- брать что-л. напрокат — thuê cái gì
- давать что-л. напрокат — cho thuê cái gì
Tham khảo[sửa]
- "напрокат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)