народнохозяйственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

народнохозяйственный

  1. (Thuộc về) Kinh tế quốc dân.
    единый народнохозяйственный план — kế hoạc kinh tế quốc dân thống nhất
    народнохозяйственное значение — tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dân

Tham khảo[sửa]