насилу
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насилу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasílu |
khoa học | nasilu |
Anh | nasilu |
Đức | nasilu |
Việt | naxilu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]насилу
- (Một cách) Chật vật, vất vả, khó khăn, trầy trật.
- я насилу добрался до дома — vất vả lắm tôi mới về đến nhà được
- насилу я вас дождался — chờ lâu lắm tôi mới gặp được anh
Tham khảo
[sửa]- "насилу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)