Bước tới nội dung

насилу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

насилу

  1. (Một cách) Chật vật, vất vả, khó khăn, trầy trật.
    я насилу добрался до дома — vất vả lắm tôi mới về đến nhà được
    насилу я вас дождался — chờ lâu lắm tôi mới gặp được anh

Tham khảo

[sửa]