наставать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastavát' |
khoa học | nastavat' |
Anh | nastavat |
Đức | nastawat |
Việt | naxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: настать))
- Đến, bắt đầu.
- настала ночь — đêm đã bắt đầu, đêm đã đến
- время ещё не настало — chưa đến lúc
- настала весна — mùa xuân (đã bắt đầu); xuân đã về (поэт.)
Tham khảo
[sửa]- "наставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)