Bước tới nội dung

настойчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

настойчивый

  1. (о человеке) hiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai.
  2. (выражающий настойчивость) khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
    настойчивая просьба — [lời] yêu cầu khẩn khoản

Tham khảo

[sửa]