настоятельница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của настоятельница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastojátel'nica |
khoa học | nastojatel'nica |
Anh | nastoyatelnitsa |
Đức | nastojatelniza |
Việt | naxtoiatelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
настоятельница gc
- Nữ tu viện trưởng, bà nhất; (буддийская) ni viện trưởng.
Tham khảo[sửa]
- "настоятельница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)