настрой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настрой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastrój |
khoa học | nastroj |
Anh | nastroy |
Đức | nastroi |
Việt | naxtroi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]настрой gđ
- :
- настрой души, душевный настрой — tâm trạng
Tham khảo
[sửa]- "настрой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)