наступательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

наступательный

  1. (Có tính chất) Tấn công, tiến công.
    наступательный бой — trận tấn công (tiến công)
    наступательная война — [cuộc] chiến tranh tấn công
    наступательная политика — chính trị tấn công (tiến công)

Tham khảo[sửa]