наступательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наступательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastupátel'nyj |
khoa học | nastupatel'nyj |
Anh | nastupatelny |
Đức | nastupatelny |
Việt | naxtupatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
наступательный
- (Có tính chất) Tấn công, tiến công.
- наступательный бой — trận tấn công (tiến công)
- наступательная война — [cuộc] chiến tranh tấn công
- наступательная политика — chính trị tấn công (tiến công)
Tham khảo[sửa]
- "наступательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)