натощак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của натощак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natoščák |
khoa học | natoščak |
Anh | natoshchak |
Đức | natoschtschak |
Việt | natosac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
натощак
Tham khảo[sửa]
- "натощак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)