натянутый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của натянутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natjánutyj |
khoa học | natjanutyj |
Anh | natyanuty |
Đức | natjanuty |
Việt | natianuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
натянутый
- Căng thẳng.
- (перен.) Gượng, gượng gạo, không chân thật; (напряжённый) không thân mật, gay gắt, gay go, căng thẳng.
- натянутая улыбка — cười gượng, nụ cười gượng gạo
- натянутые отношения — quan hệ gay go (căng thẳng, không thân mật)
Tham khảo[sửa]
- "натянутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)