небосклон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của небосклон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebosklón |
khoa học | nebosklon |
Anh | nebosklon |
Đức | nebosklon |
Việt | neboxclon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
небосклон gđ
Tham khảo[sửa]
- "небосклон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)