невежа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невежа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevéža |
khoa học | neveža |
Anh | nevezha |
Đức | newescha |
Việt | nevegia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]невежа м. и ж. 4a
Tham khảo
[sửa]- "невежа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)