Bước tới nội dung

невпопад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

невпопад

  1. (Một cách) Không đúng lúc, không phải lúc, không nhằm chỗ, không đúng chỗ.
    отвечать невпопад — trả lời không trúng vào câu hỏi, trả lời lạc đề

Tham khảo

[sửa]