невредный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

невредный

  1. Vô hại.
  2. (thông tục) (не способный причинить зло) — tốt, không độc bụng.

Tham khảo[sửa]