недоработанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

недоработанный

  1. Chưa hoàn hảo, chưa nhuần nhuyễn, chưa hoàn chỉnh, dở dang, chưa làm xong, chưa hoàn thành.
    недоработанная пьеса — vở kịch chưa hoàn hảo (chưa hoàn chỉnh, chưa nhuần nhuyễn)

Tham khảo[sửa]