недоумение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của недоумение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nedouménije |
| khoa học | nedoumenie |
| Anh | nedoumeniye |
| Đức | nedoumenije |
| Việt | neđoumeniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
недоумение gt
- (Sự, nỗi) Băn khoăn, thắc mắc, phân vân; (удивление) [sự] ngạc nhiên, ngơ ngác.
- остановиться в недоумении — đứng lại phân vân, băn khoăn dừng lại
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “недоумение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)