незрелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của незрелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezrélyj |
khoa học | nezrelyj |
Anh | nezrely |
Đức | nesrely |
Việt | nedrely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]незрелый
- Chưa chín, còn xanh.
- незрелый виноград — nho chưa chín
- (перен.) Non nớt, non yếu, non dại, chưa trưởng thành, chưa già dặn, chưa chín muồi.
- незрелый юноша — người thanh niên chưa trưởng thành, anh chàng non nớt
- незрелая мысль — ý nghĩ chưa chín (chưa già dặn, còn non dại)
- незрелое произведение — tác phẩm non nớt (còn non tay, chưa già dặn, chưa thành thục)
Tham khảo
[sửa]- "незрелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)