неизмеримо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неизмеримо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neizmerímo |
khoa học | neizmerimo |
Anh | neizmerimo |
Đức | neismerimo |
Việt | neidmerimo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
неизмеримо
Tham khảo[sửa]
- "неизмеримо". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)