некритический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của некритический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nekritíčeskij |
khoa học | nekritičeskij |
Anh | nekriticheski |
Đức | nekrititscheski |
Việt | necrititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
некритический
Tham khảo[sửa]
- "некритический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)