немногочисленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

немногочисленный

  1. Ít, ít ỏi.
    немногочисленная семья — gia đình ít người, nhà neo đơn
    немногочисленные замечания — những nhận xét ít ỏi
    немногочисленные пасажиры дремали — những người hành khách ít ỏi đã thiu thiu ngủ

Tham khảo[sửa]