Bước tới nội dung

необеспеченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

необеспеченный

  1. (о человеке) không có nguồn sống đảm bảo, không kế sinh nhai
  2. (о жизни) thiếu thốn, không đầy đủ, bấp bênh.
  3. (фин.) Không có tiền đảm bảo.

Tham khảo

[sửa]