необеспеченный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của необеспеченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neobespéčennyj |
khoa học | neobespečennyj |
Anh | neobespechenny |
Đức | neobespetschenny |
Việt | neobexpetrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]необеспеченный
- (о человеке) không có nguồn sống đảm bảo, không kế sinh nhai
- (о жизни) thiếu thốn, không đầy đủ, bấp bênh.
- (фин.) Không có tiền đảm bảo.
Tham khảo
[sửa]- "необеспеченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)