Bước tới nội dung

необработанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

необработанный

  1. (о земле) không cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hóa, bỏ hoang, chưa khai khẩn
  2. (о материале) chưa chế biến, chưa gia công, thô.
    необработанный кусок мет</u>алла — cục kim loại chưa gia công
  3. ( о произведении и т. п. ) không điêu luyện, chưa được mài giũa, chưa được trau chuốt, chưa nhuần nhuyễn
  4. (о научной работе) chưa được chỉnh lý, chưa được sắp xếp kỹ càng, chưa được phân tích kỹ.

Tham khảo

[sửa]