неоколониалист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неоколониалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neokolonialíst |
khoa học | neokolonialist |
Anh | neokolonialist |
Đức | neokolonialist |
Việt | neocolonialixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неоколониалист gđ
Tham khảo[sửa]
- "неоколониалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)