Bước tới nội dung

неосязаемый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неосязаемый

  1. Không cảm thấy được, không sờ mó được.
    неосязаемые результаты — những kết quả không đáng kể (nhỏ mọn, nhỏ bé)

Tham khảo

[sửa]