неплательщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неплательщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neplatél'ščik |
khoa học | neplatel'ščik |
Anh | neplatelshchik |
Đức | neplatelschtschik |
Việt | neplatelsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неплательщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "неплательщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)