неполнота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неполнота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepolnotá |
khoa học | nepolnota |
Anh | nepolnota |
Đức | nepolnota |
Việt | nepolnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=неполнот}} неполнота gc
- (Sự) Không đầy đủ, không đủ.
- неполнота сведений — [sự] không đầy đủ tài liệu
Tham khảo
[sửa]- "неполнота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)