неприемлемый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неприемлемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprijémlemyj |
khoa học | nepriemlemyj |
Anh | nepriyemlemy |
Đức | neprijemlemy |
Việt | nepriiemlemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неприемлемый
- Không thể chấp nhận được, không thể đồng ý được.
- неприемлемые условия — những điều kiện không thể chấp nhận được
- (недопустимый) không thể dung thứ được.
- этот поступок неприемлем — hành động ấy không thể dung thứ được
Tham khảo
[sửa]- "неприемлемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)