непрошенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của непрошенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepróšennyj |
khoa học | neprošennyj |
Anh | neproshenny |
Đức | neproschenny |
Việt | neprosenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
непрошенный (thông tục)
- Không mời mà đến; (нежелательный) không mong muốn trái ý; (ненужный) không cần; (невольный) vô tình, không có ý, không chủ tâm.
- непрошенный гость — [người] khách không mời mà đến
- непрошенный совет — lời khuyên trái ý
- непрошенный мысли — những ý nghĩ vô tình thoáng đến ;
Tham khảo[sửa]
- "непрошенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)