неспешный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неспешный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nespéšnyj |
khoa học | nespešnyj |
Anh | nespeshny |
Đức | nespeschny |
Việt | nexpesny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неспешный
- Thong thả, ung dung, khoan thai, không vội [vàng], chậm rãi, không gấp.
- неспешным шагом — bước thong thả (ung dung, chậm rãi)
- это дело неспешное — việc này không gấp (không vội)
Tham khảo
[sửa]- "неспешный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)