неспроста

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

неспроста (thông tục)

  1. (не без умысла) [một cách] có dụng ý, có dụng tâm
  2. (не без причины) không phải vô cớ, không phảingẫu nhiên, không phải không có lý do.
    это неспроста! — cái đó chẳng phải là ngẫu nhiên!
    он неспроста заговорил об этом — nó nói điều đó là có dụng ý đấy, không phải vô cớ mà nó nói điều ấy

Tham khảo[sửa]