нестройный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нестройный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nestrójnyj |
khoa học | nestrojnyj |
Anh | nestroyny |
Đức | nestroiny |
Việt | nextroiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нестройный
- Không cân đối.
- (беспорядочно расположенный) lộn xộn, không ngay hàng thẳng lối, không có hàng ngũ.
- нестройные ряды — hàng ngũ lộn xộn
- (неслаженный) loạn xạ, không ăn nhịp với nhau, không hiệp đồng.
Tham khảo
[sửa]- "нестройный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)