Bước tới nội dung

неуклюжий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неуклюжий

  1. (о человеке, животном) vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo
  2. (о движениях, походке и т. п. ) không gọn gàng, không cân đối, sồ sề, thô.

Tham khảo

[sửa]