Bước tới nội dung

неуловимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неуловимый

  1. Không thể bắt được, khó bắt được, khó chộp được, khó tóm được, khó bắt gặp.
    он неуловим а) — nó là người không thể bắt được; б) — (его трудно застать) — nó là người khó bắt gặp
  2. (незаметный) khó nhận thấy, khó nhận ra.
    неуловимый звук — âm thanh khó nhận thấy (khó nhận ra)

Tham khảo

[sửa]