неуловимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неуловимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neulovímyj |
khoa học | neulovimyj |
Anh | neulovimy |
Đức | neulowimy |
Việt | neulovimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неуловимый
- Không thể bắt được, khó bắt được, khó chộp được, khó tóm được, khó bắt gặp.
- он неуловим — а) — nó là người không thể bắt được; б) — (его трудно застать) — nó là người khó bắt gặp
- (незаметный) khó nhận thấy, khó nhận ra.
- неуловимый звук — âm thanh khó nhận thấy (khó nhận ra)
Tham khảo
[sửa]- "неуловимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)