неурожай
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неурожай
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neurožáj |
khoa học | neurožaj |
Anh | neurozhay |
Đức | neuroschai |
Việt | neurogiai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неурожай gđ
Tham khảo[sửa]
- "неурожай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)