нечисть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нечисть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néčist' |
khoa học | nečist' |
Anh | nechist |
Đức | netschist |
Việt | netrixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нечисть gc (собир.)
- фольк. — tà ma, ma quỷ, tà
- перен. (thông tục) — (о людях) — bọn súc sinh, quân vô lại, đồ chó đẻ, đồ cặn bã
Tham khảo
[sửa]- "нечисть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)