нечисть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

нечисть gc (собир.)

  1. фольк. — tà ma, ma quỷ, tà
    перен. (thông tục) — (о людях) — bọn súc sinh, quân vô lại, đồ chó đẻ, đồ cặn bã

Tham khảo[sửa]